- Chứa tối đa : 168 (hoặc 200) cassettes
- Vật liệu bồn xử lý : thép không gỉ
- Loại cảm biến : cảm biến quang học
- Thể tích bồn xử lý : 3.3 lít (nếu sử dụng một displacement block)
- Khoảng nhiệt độ đun paraffin : 45 – 65oC
- Khoảng nhiệt độ hóa chất : nhiệt độ phòng, 30 – 55oC
- Độ sai lệch nhiệt độ : ±1oC
- Thời gian thoát (bồn xử lý) : 80, 120, 140 giây (3 bước)
- Chức năng hút chân không và áp suất : 4 (P/V, P, V, nhiệt độ phòng)
- Thời gian ủ : 0 – 99h59ph
- Thời gian delayed : 7 ngày
- Bồn đun sáp :
+ Số lượng : 3, kết nối trực tiếp với bồn xử lý
+ Thể tích : 4.3 lít mỗi bồn
+ Thời gian đun chảy sáp : khoảng 10 tiếng
- Hộc hóa chất :
+ Số lượng10
+ Thể tích mỗi hộc3.3 lít
+ Hộc chứa hóa chất rửa3, thêm 1 chai rời
- Màn hình : màn hình màu cảm ứng, kháng dung môi
- Hệ thống quản lý hóa chất (RMS) : có
- Hệ thống điều khiển bơm hút hóa chất : có
- Hệ thống điều khiển thoát paraffin : có
- Khay hứng nước ngưng tụ : có
- Kích thước : 68 x 59 x 132 cm
- Trọng lượng : 140kg (chỉ bao gồm máy)